1. Nguyên nhân
Do ký sinh trùng Trichomonas gallinae gây ra. Ðây là ký sinh trùng đơn bào có hình roi. Trichomonas gallinae có kích thước nhỏ, khoảng 5 - 20 µm, hình bầu dục.
Trichomonas gallinae sống trong xoang, miệng, cổ họng, thực quản và các cơ quan khác. Chúng nhân lên nhanh chóng bằng phân chia đơn giản (phân hạch nhị phân) nhưng không tạo thành u nang kháng thuốc. Do đó, chúng chết nhanh chóng khi được truyền ra khỏi vật chủ.
Các chủng T. gallinae khác nhau về độc lực của chúng.
2. Ðặc điểm dịch tễ
Ðối tượng:
Chim bồ câu là vật chủ chính, nhưng T. gallinae cũng xuất hiện ở một số loài chim khác, bao gồm chim ưng và đại bàng, diều hâu, cú.
Chúng thường biểu hiện tổn thương gan, có hoặc không có tổn thương cổ họng.
Thông thường, chim non mẫn cảm với bệnh hơn. Bệnh thường xảy ra ở chim bồ câu 10 - 24 ngày tuổi. Chim bồ câu trưởng thành thường xuyên mang theo ký sinh trùng mà không có dấu hiệu của bệnh. Tuy nhiên, gặp điều kiện không thuận lợi, ký sinh trùng nhân lên rất nhiều, dẫn đến hiện tượng nhiễm trùng nhẹ và sau đó có thể trở thành nghiêm trọng. Mức độ của bệnh phụ thuộc vào khả năng miễn dịch của chim và độc lực của chủng ký sinh trùng gây bệnh.
Ðường lây truyền:
Bệnh lây nhiễm từ con này sang con khác qua nước uống, hoặc từ chim cha mẹ sang chim con khi chúng mớm thức ăn.
Ngoài ra, đối với các loại chim săn mồi, chúng nhiễm bệnh do ăn thịt chim đã mang bệnh.
Cơ chế:
Sau ký sinh trùng vào cơ thể, chúng bắt đầu xâm nhập vào đường tiêu hóa, chủ yếu là ở diều. Ở những con chim bồ câu nhiễm bệnh nặng, vi khuẩn di chuyển xuống thực quản và xuyên qua thành ruột, ảnh hưởng đến các mạch máu lớn và gan.
Ký sinh trùng cũng có thể nhân lên ở vùng rốn, gây viêm.
3. Triệu chứng
Chim bị bệnh thường ngừng ăn dẫn đến giảm cân, trở nên bơ phờ, xù lông.
Một số trường hợp, chim thường gặp khó khăn khi đóng miệng vì tổn thương ở khoang miệng.
Các tổn thương ban đầu ở cổ họng, thực quản và diều là những nốt nhỏ màu trắng, hơi vàng đến màu vàng, sau đó cũng có thể phát triển thành khối u hoại tử dạ dày.
Bồ câu có hiện tượng chảy nước dãi và thực hiện các cử động nuốt lặp đi lặp lại.
Một số con chảy nước mắt do các tổn thương nằm trong xoang hoặc các mô xung quanh mắt.
Tiêu chảy, tăng lượng nước và khó thở về đường hô hấp cũng có thể xảy ra.
Trong trường hợp nghiêm trọng, chim có thể chết vì ngạt thở do các tổn thương ngăn chặn khí quản. Trường hợp nặng hơn, chim trở nên gầy mòn không muốn bay hoặc mất độ nghiêng nên không thể bay.
4. Bệnh tích
Các tổn thương cơ quan nội tạng thường gặp nhất ở gan, chúng bao gồm một vài vùng nhỏ màu vàng, gần như hoàn toàn thay thế mô gan do các mảnh vụn hoại tử.
Trong giai đoạn khởi phát thường có mùi hôi.
5. Chẩn đoán
Quan sát các triệu chứng lâm sàng, các dấu hiệu và tổn thương điển hình. Các mảng nhỏ trong niêm mạc tránh nhầm lẫn với bệnh đậu gà hoặc nấm Candida.
Chẩn đoán nên được xác nhận bằng cách kiểm tra bằng kính hiển vi một loại dịch nhầy hoặc dịch từ cổ họng để chứng minh sự hiện diện của ký sinh trùng.
6. Ðiều trị
Thuốc đặc trị là Metronidazol + GENTAFAM-1 ( hoặc GENTA- COSTRIM )
Liều lượng: Metronidazol ( 5 viên ) + GENTAFAM-1 ( 5 gram ) cho 40 kg thể trọng - pha nước hoặc trộn thức ăn. Dùng liên tục 5-7 ngày
7. Phòng ngừa
Thực hiện tốt an toàn sinh học. Vệ sinh sạch sẽ và khử trùng khu vực nuôi. Không cho chim mới vào đàn ngay, cần được cách ly trong ít nhất 30 ngày. Cung cấp nguồn nước sạch cho chim, loại bỏ tất cả các nguồn nước đọng. Vệ sinh máng ăn và bồn tắm chim thường xuyên.
Bảo vệ chim khỏi những loài chim hoang dã. Thức ăn đảm bảo chất lượng tốt. Không sử dụng thức ăn ôi thiu, mốc.
Thông tin tham khảo: Tạp chí gia cầm